中文 Trung Quốc
公允價值
公允价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội chợ giá trị (kế toán)
公允價值 公允价值 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yun3 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
fair value (accounting)
公元 公元
公元前 公元前
公克 公克
公公 公公
公共 公共
公共事業 公共事业