中文 Trung Quốc
內心世界
内心世界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới nội tâm (của một)
內心世界 内心世界 phát âm tiếng Việt:
[nei4 xin1 shi4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
(one's) inner world
內心深處 内心深处
內急 内急
內情 内情
內憂外患 内忧外患
內戰 内战
內插 内插