中文 Trung Quốc
  • 內插 繁體中文 tranditional chinese內插
  • 内插 简体中文 tranditional chinese内插
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cài đặt (phần cứng) nội bộ (thay vì cách cắm nó vào như là một thiết bị ngoại vi)
  • (toán học). để suy
  • nội suy
內插 内插 phát âm tiếng Việt:
  • [nei4 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • to install (hardware) internally (rather than plugging it in as a peripheral)
  • (math.) to interpolate
  • interpolation