中文 Trung Quốc- 內插
- 内插
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cài đặt (phần cứng) nội bộ (thay vì cách cắm nó vào như là một thiết bị ngoại vi)
- (toán học). để suy
- nội suy
內插 内插 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to install (hardware) internally (rather than plugging it in as a peripheral)
- (math.) to interpolate
- interpolation