中文 Trung Quốc
齒根
齿根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gốc rễ của răng
齒根 齿根 phát âm tiếng Việt:
[chi3 gen1]
Giải thích tiếng Anh
root of tooth
齒條 齿条
齒條千斤頂 齿条千斤顶
齒條齒輪 齿条齿轮
齒輪 齿轮
齒輪傳動 齿轮传动
齒輪箱 齿轮箱