中文 Trung Quốc
齒條
齿条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh răng (và bánh răng)
齒條 齿条 phát âm tiếng Việt:
[chi3 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
rack (and pinion)
齒條千斤頂 齿条千斤顶
齒條齒輪 齿条齿轮
齒蠹 齿蠹
齒輪傳動 齿轮传动
齒輪箱 齿轮箱
齒音 齿音