中文 Trung Quốc
齒孔
齿孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ (trên tem thư)
齒孔 齿孔 phát âm tiếng Việt:
[chi3 kong3]
Giải thích tiếng Anh
perforations (on a postage stamp)
齒嵴 齿嵴
齒更 齿更
齒根 齿根
齒條千斤頂 齿条千斤顶
齒條齒輪 齿条齿轮
齒蠹 齿蠹