中文 Trung Quốc
鼻骨
鼻骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương mũi
鼻骨 鼻骨 phát âm tiếng Việt:
[bi2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
nasal bone
鼻黏膜 鼻黏膜
鼽 鼽
鼾 鼾
鼾聲如雷 鼾声如雷
鼾鼾 鼾鼾
齁 齁