中文 Trung Quốc
  • 鼾聲如雷 繁體中文 tranditional chinese鼾聲如雷
  • 鼾声如雷 简体中文 tranditional chinese鼾声如雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giông tố ngáy
鼾聲如雷 鼾声如雷 phát âm tiếng Việt:
  • [han1 sheng1 ru2 lei2]

Giải thích tiếng Anh
  • thunderous snoring