中文 Trung Quốc
鼻音
鼻音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi âm thanh
鼻音 鼻音 phát âm tiếng Việt:
[bi2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
nasal sound
鼻韻母 鼻韵母
鼻頭 鼻头
鼻飼 鼻饲
鼻骨 鼻骨
鼻黏膜 鼻黏膜
鼽 鼽