中文 Trung Quốc
鼻針療法
鼻针疗法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi-châm cứu điều trị
鼻針療法 鼻针疗法 phát âm tiếng Việt:
[bi2 zhen1 liao2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
nose-acupuncture therapy
鼻青眼腫 鼻青眼肿
鼻青臉腫 鼻青脸肿
鼻音 鼻音
鼻頭 鼻头
鼻飼 鼻饲
鼻飼法 鼻饲法