中文 Trung Quốc
鼻尖
鼻尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu mũi
鼻尖 鼻尖 phát âm tiếng Việt:
[bi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
tip of the nose
鼻屎 鼻屎
鼻息 鼻息
鼻息肉 鼻息肉
鼻梁 鼻梁
鼻水 鼻水
鼻涕 鼻涕