中文 Trung Quốc
鼻屎
鼻屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng sổ mui
mũi chất nhầy
鼻屎 鼻屎 phát âm tiếng Việt:
[bi2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
snot
nasal mucus
鼻息 鼻息
鼻息肉 鼻息肉
鼻旁竇 鼻旁窦
鼻水 鼻水
鼻涕 鼻涕
鼻涕蟲 鼻涕虫