中文 Trung Quốc
  • 鼻出血 繁體中文 tranditional chinese鼻出血
  • 鼻出血 简体中文 tranditional chinese鼻出血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự chảy máu mui
鼻出血 鼻出血 phát âm tiếng Việt:
  • [bi2 chu1 xue4]

Giải thích tiếng Anh
  • nosebleed