中文 Trung Quốc
鼻
鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi
鼻 鼻 phát âm tiếng Việt:
[bi2]
Giải thích tiếng Anh
nose
鼻中隔 鼻中隔
鼻兒 鼻儿
鼻出血 鼻出血
鼻咽 鼻咽
鼻咽癌 鼻咽癌
鼻塞 鼻塞