中文 Trung Quốc
鼷鼠
鼷鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột
chuột
鼷鼠 鼷鼠 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
rat
mouse
鼻 鼻
鼻中隔 鼻中隔
鼻兒 鼻儿
鼻口部分 鼻口部分
鼻咽 鼻咽
鼻咽癌 鼻咽癌