中文 Trung Quốc- 鼓氣
- 鼓气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phun
- để sưng lên
- để làm tăng
- để thổi không khí vào sth
- (hình) để khuyến khích
- để hỗ trợ
鼓氣 鼓气 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to puff up
- to swell up
- to inflate
- to blow air into sth
- (fig.) to encourage
- to support