中文 Trung Quốc
鼓噪
鼓噪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Din
鼓噪 鼓噪 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
din
鼓室 鼓室
鼓山 鼓山
鼓山區 鼓山区
鼓掌 鼓掌
鼓板 鼓板
鼓樓 鼓楼