中文 Trung Quốc
鼓掌
鼓掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoan nghênh
để vỗ tay
鼓掌 鼓掌 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to applaud
to clap
鼓板 鼓板
鼓樓 鼓楼
鼓樓區 鼓楼区
鼓浪嶼 鼓浪屿
鼓盆 鼓盆
鼓盆之戚 鼓盆之戚