中文 Trung Quốc
鼓
鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống
CL:通 [tong4], 面 [mian4]
để trống
để tấn công
để rouse
để ra
sưng lên
鼓 鼓 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
drum
CL:通[tong4],面[mian4]
to drum
to strike
to rouse
to bulge
to swell
鼓動 鼓动
鼓勵 鼓励
鼓吹 鼓吹
鼓噪 鼓噪
鼓室 鼓室
鼓山 鼓山