中文 Trung Quốc
鼎革
鼎革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi của triều đại
rõ ràng ra cũ, mang lại trong các mới
鼎革 鼎革 phát âm tiếng Việt:
[ding3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
change of dynasties
clear out the old, bring in the new
鼎食 鼎食
鼎鼎 鼎鼎
鼎鼎大名 鼎鼎大名
鼐 鼐
鼒 鼒
鼓 鼓