中文 Trung Quốc
鼎盛時期
鼎盛时期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời kỳ hưng thịnh
Golden tuổi
鼎盛時期 鼎盛时期 phát âm tiếng Việt:
[ding3 sheng4 shi2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
flourishing period
golden age
鼎盛期 鼎盛期
鼎立 鼎立
鼎足 鼎足
鼎鐺玉石 鼎铛玉石
鼎革 鼎革
鼎食 鼎食