中文 Trung Quốc
黯然銷魂
黯然销魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá buồn bã (thành ngữ); phiền muộn tại chia tay
黯然銷魂 黯然销魂 phát âm tiếng Việt:
[an4 ran2 xiao1 hun2]
Giải thích tiếng Anh
overwhelming sadness (idiom); sorrow at parting
黰 黰
黱 黱
黲 黪
黴漿菌肺炎 霉浆菌肺炎
黶 黡
黷 黩