中文 Trung Quốc
  • 黷 繁體中文 tranditional chinese
  • 黩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • blacken
  • liên tục
  • để xúc phạm
黷 黩 phát âm tiếng Việt:
  • [du2]

Giải thích tiếng Anh
  • blacken
  • constantly
  • to insult