中文 Trung Quốc
黨票
党票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng viên
thẻ hội viên
黨票 党票 phát âm tiếng Việt:
[dang3 piao4]
Giải thích tiếng Anh
party membership
membership card
黨章 党章
黨籍 党籍
黨組 党组
黨羽 党羽
黨費 党费
黨項 党项