中文 Trung Quốc
點背
点背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để ra khỏi may mắn
點背 点背 phát âm tiếng Việt:
[dian3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to be out of luck
點胸鴉雀 点胸鸦雀
點脈 点脉
點菜 点菜
點補 点补
點見 点见
點視 点视