中文 Trung Quốc
點脈
点脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt nhiệt độ áp lực (võ thuật)
mờ mak
Xem thêm 點穴|点穴 [dian3 xue2]
點脈 点脉 phát âm tiếng Việt:
[dian3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to hit a pressure point (martial arts)
dim mak
see also 點穴|点穴[dian3 xue2]
點菜 点菜
點號 点号
點補 点补
點視 点视
點視廳 点视厅
點評 点评