中文 Trung Quốc
點穿
点穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lay trọc trong một vài từ
để tiếp xúc với một từ
點穿 点穿 phát âm tiếng Việt:
[dian3 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to lay bare in a few words
to expose with a word
點竄 点窜
點綴 点缀
點翅朱雀 点翅朱雀
點胸鴉雀 点胸鸦雀
點脈 点脉
點菜 点菜