中文 Trung Quốc
  • 點穿 繁體中文 tranditional chinese點穿
  • 点穿 简体中文 tranditional chinese点穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lay trọc trong một vài từ
  • để tiếp xúc với một từ
點穿 点穿 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay bare in a few words
  • to expose with a word