中文 Trung Quốc
點滴試驗
点滴试验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí phòng
點滴試驗 点滴试验 phát âm tiếng Việt:
[dian3 di1 shi4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
spot check
點火 点火
點火開關 点火开关
點煙器 点烟器
點球 点球
點畫 点画
點發 点发