中文 Trung Quốc
點球
点球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá phạt
點球 点球 phát âm tiếng Việt:
[dian3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
penalty kick
點畫 点画
點發 点发
點睛 点睛
點石成金 点石成金
點破 点破
點票 点票