中文 Trung Quốc
點數
点数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập đầu
để kiểm tra số
點數 点数 phát âm tiếng Việt:
[dian3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to count heads
to check numbers
點斑林鴿 点斑林鸽
點明 点明
點染 点染
點檢 点检
點水 点水
點水不漏 点水不漏