中文 Trung Quốc
  • 點水 繁體中文 tranditional chinese點水
  • 点水 简体中文 tranditional chinese点水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lướt
  • nhẹ chạm vào nước (như chuồn chuồn ngô thuộc 蜻蜓點水|蜻蜓点水 thành ngữ)
  • da sâu
點水 点水 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to skim
  • lightly touching the water (as the dragonfly in the idiom 蜻蜓點水|蜻蜓点水)
  • skin deep