中文 Trung Quốc- 點水
- 点水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lướt
- nhẹ chạm vào nước (như chuồn chuồn ngô thuộc 蜻蜓點水|蜻蜓点水 thành ngữ)
- da sâu
點水 点水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to skim
- lightly touching the water (as the dragonfly in the idiom 蜻蜓點水|蜻蜓点水)
- skin deep