中文 Trung Quốc
點擊率
点击率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bấm qua tỷ giá (CTR) (Internet)
點擊率 点击率 phát âm tiếng Việt:
[dian3 ji1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
click-through rate (CTR) (Internet)
點收 点收
點數 点数
點斑林鴿 点斑林鸽
點染 点染
點查 点查
點檢 点检