中文 Trung Quốc
龍蝦
龙虾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôm hùm
龍蝦 龙虾 phát âm tiếng Việt:
[long2 xia1]
Giải thích tiếng Anh
lobster
龍血樹 龙血树
龍袍 龙袍
龍豆 龙豆
龍躉 龙趸
龍車 龙车
龍遊 龙游