中文 Trung Quốc
龍袍
龙袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rồng robe
Hoàng đế của tòa án ăn
龍袍 龙袍 phát âm tiếng Việt:
[long2 pao2]
Giải thích tiếng Anh
dragon robe
emperor's court dress
龍豆 龙豆
龍貓 龙猫
龍躉 龙趸
龍遊 龙游
龍遊縣 龙游县
龍里 龙里