中文 Trung Quốc
龍王
龙王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rồng vua (thần thoại)
龍王 龙王 phát âm tiếng Việt:
[Long2 Wang2]
Giải thích tiếng Anh
Dragon King (mythology)
龍生九子 龙生九子
龍的傳人 龙的传人
龍眼 龙眼
龍羊 龙羊
龍羊峽 龙羊峡
龍肝鳳膽 龙肝凤胆