中文 Trung Quốc
龍肝鳳膽
龙肝凤胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm thực phẩm
Ambrosia (món ăn)
龍肝鳳膽 龙肝凤胆 phát âm tiếng Việt:
[long2 gan1 feng4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
rare food
ambrosia (delicacy)
龍脈 龙脉
龍膽 龙胆
龍膽紫 龙胆紫
龍舟 龙舟
龍船 龙船
龍芯 龙芯