中文 Trung Quốc
  • 龍年 繁體中文 tranditional chinese龍年
  • 龙年 简体中文 tranditional chinese龙年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Năm rồng (ví dụ: 2000, 2012, vv)
龍年 龙年 phát âm tiếng Việt:
  • [long2 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • Year of the Dragon (e.g. 2000, 2012, etc)