中文 Trung Quốc
  • 龍樹菩薩 繁體中文 tranditional chinese龍樹菩薩
  • 龙树菩萨 简体中文 tranditional chinese龙树菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngọc ki ^ ều (Ngọc ki ^ ều Bồ tát)
龍樹菩薩 龙树菩萨 phát âm tiếng Việt:
  • [Long2 shu4 Pu2 sa4]

Giải thích tiếng Anh
  • Nagarjuna (Nagarjuna Bodhisattva)