中文 Trung Quốc
龍巾
龙巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc khăn
龍巾 龙巾 phát âm tiếng Việt:
[long2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
imperial towel
龍年 龙年
龍形拳 龙形拳
龍捲 龙卷
龍文 龙文
龍文區 龙文区
龍樹 龙树