中文 Trung Quốc
齷濁
龌浊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn thỉu
khó chịu
sordid
không tinh khiết (động cơ)
齷濁 龌浊 phát âm tiếng Việt:
[wo4 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
filthy
nasty
sordid
impure (motives)
齷齪 龌龊
齾 齾
龍 龙
龍井 龙井
龍井市 龙井市
龍井茶 龙井茶