中文 Trung Quốc
龍
龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Long
龍 龙 phát âm tiếng Việt:
[Long2]
Giải thích tiếng Anh
surname Long
龍 龙
龍井 龙井
龍井市 龙井市
龍井鄉 龙井乡
龍亭 龙亭
龍亭區 龙亭区