中文 Trung Quốc
  • 齪 繁體中文 tranditional chinese
  • 龊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bẩn
  • bẩn thỉu
  • cơ sở
  • có nghĩa là
  • hẹp hòi
  • Petty
齪 龊 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • dirty
  • filthy
  • base
  • mean
  • narrow-minded
  • petty