中文 Trung Quốc
默西亞
默西亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Messiah
默西亞 默西亚 phát âm tiếng Việt:
[Mo4 xi1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
the Messiah
默西河 默西河
默記 默记
默許 默许
默認 默认
默誦佛號 默诵佛号
默讀 默读