中文 Trung Quốc
  • 黑名單 繁體中文 tranditional chinese黑名單
  • 黑名单 简体中文 tranditional chinese黑名单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • danh sách đen
  • danh sách những người proscribed (sách vv)
黑名單 黑名单 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 ming2 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • blacklist
  • list of proscribed people (books etc)