中文 Trung Quốc
  • 黑咕隆咚 繁體中文 tranditional chinese黑咕隆咚
  • 黑咕隆咚 简体中文 tranditional chinese黑咕隆咚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pitch-Black
  • pitch-Dark
黑咕隆咚 黑咕隆咚 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 gu5 long1 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • pitch-black
  • pitch-dark