中文 Trung Quốc
黃石港
黄石港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huangshigang huyện Hoàng Thạch thành phố 黃石市|黄石市 [Huang2 shi2 shi4], Hubei
黃石港 黄石港 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 shi2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
Huangshigang district of Huangshi city 黃石市|黄石市[Huang2 shi2 shi4], Hubei
黃石港區 黄石港区
黃禍 黄祸
黃禍 黄祸
黃種 黄种
黃種人 黄种人
黃簡 黄简