中文 Trung Quốc
黃澄澄
黄澄澄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gleaming màu vàng
黃澄澄 黄澄澄 phát âm tiếng Việt:
[huang2 deng4 deng4]
Giải thích tiếng Anh
glistening yellow
黃炎貴胄 黄炎贵胄
黃熱病 黄热病
黃熱病毒 黄热病毒
黃父鬼 黄父鬼
黃片 黄片
黃牌 黄牌