中文 Trung Quốc
黃牌
黄牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu hiệu cảnh báo vi phạm (thể thao)
thẻ vàng
黃牌 黄牌 phát âm tiếng Việt:
[huang2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
(sport) violation warning sign
yellow card
黃牛 黄牛
黃牛票 黄牛票
黃玉 黄玉
黃疸 黄疸
黃疸病 黄疸病
黃痣藪鶥 黄痣薮鹛