中文 Trung Quốc
黃海
黄海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng Hải
黃海 黄海 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Yellow Sea
黃海北道 黄海北道
黃海南道 黄海南道
黃海道 黄海道
黃漂 黄漂
黃澄澄 黄澄澄
黃炎貴胄 黄炎贵胄