中文 Trung Quốc
黃流
黄流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 黃流鎮|黄流镇 [Huang2 liu2 zhen4]
黃流 黄流 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
see 黃流鎮|黄流镇[Huang2 liu2 zhen4]
黃流鎮 黄流镇
黃浦 黄浦
黃浦區 黄浦区
黃海 黄海
黃海北道 黄海北道
黃海南道 黄海南道